Có 2 kết quả:

粉餅 fěn bǐng ㄈㄣˇ ㄅㄧㄥˇ粉饼 fěn bǐng ㄈㄣˇ ㄅㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

compact (cosmetics)

Từ điển Trung-Anh

compact (cosmetics)